Xe tải nhẹ TMT Captain E250 DFAC8525T-E5-MB-1

Ô tô tải có mui TMT Captain E250 DFAC 8525T-E5-MB-1

Cơ sở sản xuất: Công ty CP ô tô TMT tại tỉnh Hưng Yên – Nhà máy ô tô Cửu Long

Xuất xứ: Việt Nam

Khối lượng Bản thân: 2520kg

Khối lượng hàng cho phép tham gia giao thông: 2280kg

Số người cho phép chở: 03

 

Ưu đãi khi mua xe

  • Lái thử và trải nghiệm miễn phí
  • Hỗ trợ trả góp lãi suất hấp dẫn
  • Hỗ trợ mọi thủ tục khi mua xe
  • Nhiều khuyến mãi hấp dẫn khi liên hệ

Xe tải nhẹ máy dầu TMT CAPTAIN E tiêu chuẩn EURO 5

CAPTAIN E trang bị động cơ ISUZU JE493ZLQ5 mang công nghệ tiêu chuẩn khí thải Euro 5 tiết kiệm nhiên liệu, nâng cấp toàn diện so với động cơ thế hệ cũ về công suất từ 106 Ps lên 114 Ps và momen xoắn từ 257 N.m lên 285 N.m.

Xe tải CAPTAIN E đa dụng

Kích thước thùng xe CAPTAIN E lớn nhất trong phân khúc nên chở được nhiều loại hàng hóa đa dạng. Đây là dòng xe phù hợp để chuyên chở hàng nông sản, phân bón, gia dụng, linh kiện điện tử, máy móc, vật liệu xây dựng,… đều dễ dàng vận chuyển được.

CAPTAIN E250 tải trọng 2.3 TẤN – Kích thước: 3700x1855x1900 mm.

CAPTAIN E350 tải trọng 3.5 TẤN – Kích thước: 4350x1850x1850 mm.

Xe tải CAPTAIN E an toàn như xe con

CAPTAIN E được trang bị Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), giúp ngăn ngừa tình trạng hãm cứng bánh xe trong tình huống khẩn cấp, giúp tài xế có thể kiểm soát hướng lái dễ dàng hơn.

Chi phí đầu tư ban đầu hấp dẫn

Với chất lượng hàng đầu, thương hiệu DFAC, động cơ ISUZU với tiêu chuẩn khí thải EURO 5 (so với đối thủ chỉ đạt EURO 4), CAPTAIN E định vị giá HẤP DẪN NHẤT trong phân khúc giúp tối ưu hoá chi phí đầu tư cho khách hàng Việt Nam.

KIỂU LOẠI XE CAPTAIN E250 CAPTAIN E350
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể mm 5525x1990x2950 6165x1990x2920
Chiều dài cơ sở mm 2800 3308
Kích thước lòng thùng mm 3700x1855x1900 4350x1850x1850
KHỐI LƯỢNG
Trọng lượng bản thân kg 2520 2930
Tải trọng đăng ký kg 2280 3490
Trọng lượng toàn bộ kg 4995 6615
ĐỘNG CƠ – KHUNG GẦM
Model động cơ JE493ZLQ5 (Isuzu – Euro 5) JE493ZLQ5 (Isuzu – Euro 5)
Nhiên liệu Diesel Diesel
Dung tích xylanh cm³ 2771 2771
Công suất cực đại kW/rpm 85/3200 85/3200
Moment cực đại N.m/rpm 285/2000 285/2000
Tiêu chuẩn khí thải Euro V Euro V
HỘP SỐ
Model hộp số 1700010-QN9201B 1700010-EM9J01A
Số tay số 5 số tiến, 1 số lùi 5 số tiến, 1 số lùi
Tỷ số truyền 4,714; 2,467; 1,650; 1,000; 0,719Ir=4,505 5,595; 2,840; 1,690; 1,000; 0,794;Ir=5,347
LỐP XE
Quy cách lốp xe 6.50R16LT 7,00R16
HỆ THỐNG PHANH
Kiểu loại phanh Tang trống, thủy lực 2 dòng, có ABS Tang trống, thủy lực 2 dòng, có ABS
HỆ THỐNG TREO
Số lá nhíp (Trước/sau) cái 05/10 08/11
Kích thước nhíp (Rộng x Dày) mm Nhíp trước: 75x9Nhíp sau: 7 lá 75×9; 3 lá 75×10 Nhíp trước: 75x10Nhíp sau: 6 lá 70×11; 3 lá 70×9
KHUNG XE
Kích thước tiết diện chassi mm 148x50x5 U190/130x55x4,5
THÙNG NHIÊN LIỆU
Dung tích lít 80 80
Chất liệu Phi kim Phi kim
TIỆN ÍCH TRÊN XE
Điều hòa x x
Kính điện x x
Khóa của trung tâm x x
USB-MP3, AM-FM radio x x
Kết nối Bluetooth x x
Đàm thoại rảnh tay x x
Vô lăng gật gù x x

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Xe tải nhẹ TMT Captain E250 DFAC8525T-E5-MB-1”

Ước tính giá